Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournoiement


[tournoiement]
danh từ giống đực
sự quay tròn, sự xoay tròn, sự xoay tít
Tournoiement des feuilles mortes
lá rụng xoay tròn
(y học) sự chóng mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.