Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournoyer


[tournoyer]
nội động từ
quay tròn, xoay tròn, xoay tít
La barque tournoya
con thuyền xoay tròn
Ces pensées tournoyaient dans sa tête
những tư tưởng ấy cứ xoay tít trong đầu anh ta
(sử học) đấu thương trên mình ngựa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.