 | [tourte] |
 | danh từ giống cái |
| |  | bánh bao |
| |  | Tourte à la viande |
| | bánh bao nhân thịt |
| |  | (tiếng địa phương) bánh mì tròn |
| |  | (thông tục) người đần, người ngốc |
| |  | Ce monsieur n'est qu'une tourte |
| | cái ông ấy chỉ là một người ngốc |
 | tính từ |
| |  | (thông tục) đần, ngốc |
| |  | Une très belle fille mais un peu tourte |
| | một cô gái rất xinh nhưng hơi đần |