Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tousle




tousle
['tauzl]
ngoại động từ
làm bù, làm rối (tóc)
a girl with tousled hair
cô gái có mái tóc bù xù
làm nhàu (quần áo)
giằng co, lôi kéo (với người nào)


/'tauzl/

ngoại động từ
làm bù, làm rối (tóc)
làm nhàu (quần áo)
giằng co, co kéo (với người nào)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tousle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.