Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tout




tout
[taut]
danh từ (như) touter
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
người phe vé
động từ
chào hàng (cố gắng làm cho người ta mu hàng, dịch vụ của mình)
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something
rình mò để kiếm chác cái gì
phe vé (bán vé cho các cuộc thi đấu thể thao, hoà nhạc.. với giá cao hơn giá chính thức)


/taut/

danh từ (touter) /'tautə/
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa

nội động từ
chào khách; chào hàng
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
to tout for something rình mò để kiếm chác cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.