Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
towery




towery
['tauəri]
tính từ
có tháp
cao ngất


/'tauəri/

tính từ
có tháp
cao ngất

Related search result for "towery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.