Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toxaemia




toxaemia
[tɔk'si:miə]
Cách viết khác:
toxemia
[tɔk'si:miə]
danh từ (như) blood-poisoning
(y học) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu
tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai


/tɔk'si:miə/

danh từ
(y học) chứng độc huyết

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.