Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toxophilitic




toxophilitic
[tɔk'sɔfilitik]
tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung


/tɔk,sɔfilitik/

tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.