Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toyer




toyer
['tɔiə]
danh từ
người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt


/'tɔiə/

danh từ
người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt

Related search result for "toyer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.