Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toying




toying
['tɔiiη]
danh từ
trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt
tính từ
nghịch ngợm; vui vẻ
tán gái; ve vãn


/'tɔiiɳ/

danh từ
trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.