Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toyman




toyman
['tɔimən]
danh từ, số nhiều toymen
người làm đồ chơi
người buôn đồ chơi, người bán đồ chơi


/'tɔimən/

danh từ
người làm đồ chơi
người bán đồ chơi

Related search result for "toyman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.