Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trac


[trac]
danh từ giống đực
(thân mật) sự sợ, mối sợ
sự sợ sệt trước đám đông
Cette institutrice a encore le trac
cô giáo này còn sợ sệt trước đám đông
đồng âm traque


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.