Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracery




tracery
['treisəri]
danh từ
(kiến trúc) hoạ tiết hình mảng (mẫu trang trí trên đá ở cửa sổ nhà thờ..)
kiểu trang trí hình mảng


/'treisəri/

danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân
mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)

Related search result for "tracery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.