traceur
 | [traceur] |  | tính từ | | |  | vạch đường | | |  | Balle traceuse | | | đạn vạch đường, đạn lửa | | |  | đánh dấu | | |  | Isotope traceur | | | chất đồng vị đánh dấu |  | danh từ giống đực | | |  | (kĩ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên gỗ, trên đá kim loại) | | |  | (xây dựng) thợ vạch vị trí xây dựng | | |  | thiết bị vẽ, thiết bị vạch dấu | | |  | Traceur automatique | | | thiết bị vẽ tự động | | |  | chất chỉ thị | | |  | Traceur isotopique | | | chỉ thị đồng vị | | |  | Traceur radio-actif | | | chất chỉ thị phóng xạ |
|
|