Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracheae




tracheae
[trə'kii:]
danh từ số nhiều của trachea
như trachea


/trə'ki:ə/

danh từ, số nhiều tracheas, tracheae
(giải phẫu) khí quản, ống khí
(thực vật học) quản bào, tế bào ống

Related search result for "tracheae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.