Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracing




tracing
['treisiη]
danh từ
sự vạch, sự kẻ
sự theo dấu vết
sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ đồ lại



vẽ, đựng (đường cong)
curve t. vẽ đường cong

/'treisiɳ/

danh từ
sự vạch, sự kẻ
sự theo dấu vết
sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)

Related search result for "tracing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.