Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trackage




trackage
['trækidʒ]
danh từ
sự kéo tàu, sự lai tàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
quyền của một công ty đường sắt ssử dụng đường sắt của một công ty khác


/'trækidʤ/

danh từ
sự kéo tàu, sự lai tàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray

Related search result for "trackage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.