Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracker




tracker
['trækə]
danh từ
người săn thú; người bắt thú
người theo dõi, người lùng bắt
tàu kéo
hệ theo dõi, bộ theo dõi


/'trækə/

danh từ
người săn thú; người bắt thú
người theo dõi, người lùng bắt

Related search result for "tracker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.