Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trackless




trackless
['træklis]
tính từ
không có dấu vết, không để lại dấu vết
không có đường đi
trackless forests
những khu rừng không có đường đi qua


/'træklis/

tính từ
không có dấu vết, không để lại dấu vết
không có đường đi
trackless forests những khu rừng không có đường đi qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trackless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.