tractability
tractability | [,træktə'biləti] | | danh từ | | | tính dễ hướng dẫn, tính dễ điều khiển, tính dễ kiểm soát | | | tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý |
/,træktə'biliti/
danh từ tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì)
|
|