Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traction


[traction]
danh từ giống cái
sự kéo, sức kéo
(thể dục thể thao) động tác kéo co
(đường sắt) đoạn máy
ô-tô dẫn động bánh trước
traction avant
bộ dẫn động bánh trước (ô-tô)
ô-tô dẫn động bánh trước
phản nghĩa Compression, poussée


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.