Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trade-unionist




trade-unionist
['treid'ju:niənist]
danh từ
thành viên của công đoàn


/,treid'ju:njənist/

danh từ
đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn
người theo chủ nghĩa công liên

Related search result for "trade-unionist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.