Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tradesman




tradesman
['treidzmən]
danh từ, số nhiều tradesmen
người đưa hàng, người giao hàng
chủ cửa hàng


/'treidzmən/

danh từ
người buôn bán; chủ cửa hàng
thợ thủ công

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.