Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traditeur


[traditeur]
danh từ giống đực
(tôn giáo; (sử học)) kẻ giao nộp sách thánh (để thoát chết); kẻ bội đạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.