|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tradition
 | [tradition] |  | danh từ giống cái | | |  | truyền thống | | |  | Les traditions du peuple | | | những truyền thống của dân tộc | | |  | Maintenir les traditions | | | giữ vững truyền thống | | |  | truyền thuyết | | |  | La tradition populaire | | | truyền thuyết dân gian | | |  | (luật học; (pháp lý)) sự trao tay |
|
|
|
|