|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traduction
 | [traduction] |  | danh từ giống cái | | |  | sự dịch | | |  | Traduction littérale | | | sự dịch từng chữ | | |  | Traduction automatique | | | sự dịch máy | | |  | bản dịch | | |  | Acheter une traduction de Hamlet | | | mua một bản dịch vở Ham lét | | |  | (nghĩa rộng) sự thể hiện | | |  | La traduction des intentions d'un auteur | | | sự thể hiện ý định của một tác giả |
|
|
|
|