Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traffic-circle




traffic-circle
['træfik'sə:kl]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, roundabout


/'træfik,sə:kl/

danh từ
chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)

Related search result for "traffic-circle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.