Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trafficator




trafficator
['træfikeitə]
danh từ
đèn nháy hoặc thiết bị khác trên xe dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ; đèn xi nhan


/'træfikeitə/

danh từ
mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.