Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trafiquant


[trafiquant]
danh từ giống đực
kẻ buôn bán (bất chính), con phe
Les trafiquants du marché noir
những con phe chợ đen
(nghĩa bóng) kẻ đầu cơ (chính trị...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.