 | [tragédie] |
 | danh từ giống cái |
| |  | bi kịch |
| |  | Les tragédies de Corneille |
| | những bi kịch của Coóc-nây |
| |  | Sa vie est une véritable tragédie |
| | (nghĩa bóng) cuộc sống của anh ta là một bi kịch |
| |  | Jouer de la tragédie |
| |  | (thân máºt) là m bá»™ thê thảm, vá» lâm li |