Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tragédie


[tragédie]
danh từ giống cái
bi kịch
Les tragédies de Corneille
những bi kịch của Coóc-nây
Sa vie est une véritable tragédie
(nghĩa bóng) cuộc sống của anh ta là một bi kịch
Jouer de la tragédie
(thân mật) làm bộ thê thảm, vỠlâm li


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.