 | [train] |
 | danh từ giống đực |
| |  | đoàn xe, đoàn thuyền |
| |  | Train de camions |
| | đoàn xe tải |
| |  | Train de barges |
| | đoàn sà lan |
| |  | xe lửa, tàu hoả |
| |  | Voyager en train express |
| | đi bằng xe lửa tốc hành |
| |  | Conducteur de train |
| | người lái tàu |
| |  | Billet de train |
| | vé tàu |
| |  | Descendre du train |
| | xuống tàu |
| |  | Manquer son train |
| | nhỡ tàu |
| |  | Train de luxe |
| | tàu thượng hạng |
| |  | Train en détresse |
| | tàu mắc nạn, tàu lâm nạn |
| |  | Train électrique |
| | tàu điện |
| |  | Train désheuré |
| | tàu chậm trễ |
| |  | Train aérien |
| | tàu hoả đệm không khí |
| |  | Train automoteur |
| | tàu hoả chạy máy điện, ô-tô ray |
| |  | Train rapide /train de petite vitesse |
| | tàu nhanh/tàu chậm |
| |  | Train à grands parcours |
| | tàu đường dài |
| |  | Train à grande vitesse |
| | tàu cao tốc, tàu siêu tốc |
| |  | Train mixte |
| | tàu hàng chở khách, tàu khách chở hàng, tàu hỗn hợp |
| |  | Train omnibus |
| | tàu chợ |
| |  | Train de service |
| | tàu công vụ |
| |  | Train supplémentaire |
| | tàu bổ sung |
| |  | Train de trois unités articulées |
| | tàu ba đơn vị toa xe |
| |  | Train journalier |
| | tàu hàng ngày |
| |  | Train conforme à l'horaire |
| | tàu chạy theo bảng giờ |
| |  | (cơ khí, cơ học) bộ |
| |  | Train d'engrenages |
| | bộ bánh răng |
| |  | Train de roues |
| | bộ bánh xe |
| |  | (cơ khí, cơ học) cầu, càng |
| |  | Train avant |
| | cầu trước (ô tô) |
| |  | Train d'atterrissage /train d'atterrissage à monoroue |
| | càng hạ cánh (máy bay) /càng hạ cánh một bánh |
| |  | Train d'atterrissage tricycle /train d'atterrissage quadricycle |
| | càng hạ cánh ba bánh/càng hạ cánh bốn bánh |
| |  | Train d'atterrissage escamotable |
| | càng hạ cánh gấp được |
| |  | Train d'amerrissage |
| | càng hạ thuỷ (thuỷ phi cơ) |
| |  | Train rétractible /train rentrant |
| | càng co vào được (máy bay) |
| |  | phần thân (của động vật) |
| |  | Train de devant |
| | phần thân trước |
| |  | Train de derrière |
| | phần thân sau |
| |  | cách đi, nước bước, nước chạy (của ngựa...) |
| |  | Aller petit train |
| | đi thong thả (ngựa...) |
| |  | tốc độ |
| |  | Cyclistes qui vont grand train |
| | những người đua xe đạp phóng nhanh |
| |  | (nghĩa bóng) sự tiến triển, chiều hướng |
| |  | (quân sự) ngành xe vận tải, quân xa |
| |  | (thông tục) đít |
| |  | Un coup de pied dans le train |
| | một cái đá vào đít |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đoàn tuỳ tùng |
| |  | Elle est partie avec son train |
| | bà ta ra đi với đoàn tuỳ tùng |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự huyên náo, sự ồn ào |
| |  | La salle s'emplissait de train |
| | phòng đầy huyên náo |
| |  | à fond de train |
| |  | hết sức nhanh |
| |  | aller bon train |
| |  | đi rất nhanh |
| |  | aller son petit train |
| |  | thong thả không vội vàng |
| |  | aller son train |
| |  | cứ thế mà tiến lên |
| |  | comme une vache qui regarde passer les trains |
| |  | nhìn đờ đẫn ngơ ngác |
| |  | en train de |
| |  | đang |
| |  | être dans le train |
| |  | (thân mật) theo thời thế |
| |  | être en train |
| |  | vui vẻ hồ hởi, đang thực hiện |
| |  | le train onze |
| |  | hai chân đi bộ |
| |  | mener bon train |
| |  | thúc đẩy làm nhanh |
| |  | mener grand train |
| |  | sống xa hoa |
| |  | làm rùm beng |
| |  | mettre en train |
| |  | bắt đầu thực hiện, khởi công |
| |  | làm cho vui vẻ, làm cho hồ hởi |
| |  | mise en train |
| |  | xem mise |
| |  | se manier le train |
| |  | (thông tục) vội vàng, hấp tấp |
| |  | train de bois |
| |  | bè gỗ |
| |  | train de côtes |
| |  | miếng thịt lưng |
| |  | train de maison |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) gia nhân, người ăn người ở |
| |  | train de sénateur |
| |  | dáng bệ vệ |
| |  | train de vie |
| |  | cách sống, cách sinh hoạt |
 | đồng âm trin |