Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trainable




trainable
['treinəbl]
tính từ
có thể dạy được, có thể huấn luyện được, có thể đào tạo được


/'treinəbl/

tính từ
có thể dạy được, có thể huấn luyện được

Related search result for "trainable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.