Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traitable


[traitable]
tính từ
có thể bàn đến, có thể trình bày
Sujet difficilement traitable
đề tài khó trình bày
dễ tính
Un créancier traitable
một người chủ nợ dễ tính
phản nghĩa Inflexible, intraitable.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.