Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traitant


[traitant]
tính từ
chữa trị, điều trị
Médecin traitant
thầy thuốc điều trị
danh từ giống đực
(sử học) người trưng thuế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.