 | [traité] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sách chuyên luáºn |
| |  | Traité d'algèbre |
| | sách đại số |
| |  | Traité de philosophie |
| | chuyên luáºn triết há»c |
| |  | hiệp ước |
| |  | Traité d'amitié |
| | hiệp ước hữu nghị |
| |  | Traité d'alliance |
| | hiệp ước liên minh |
| |  | Traité de paix |
| | hiệp ước hoà bình |
| |  | Signer un traité |
| | kà một bản hiệp ước |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) hợp đồng |
| |  | Passer un traité avec des entrepreneurs |
| | ký một hợp đồng với những nhà thầu |
| |  | Traité de commerce |
| | hợp đồng buôn bán |
| |  | Négocier un traité |
| | thương lượng một hợp đồng |
| |  | Des clauses d'un traité |
| | những Ä‘iá»u khoản cá»§a bản hợp đồng |