Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tramontane


[tramontane]
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) gió bấc
(từ cũ; nghĩa cũ) sao bắc cực
perdre la tramontane
(nghĩa bóng) mất phương hướng, không còn biết xoay xở thế nào, lúng túng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.