Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tran-ship




tran-ship
['træmwei]
danh từ
đường xe điện


/træns'ʃip/ (tranship) /træns'ʃip/

ngoại động từ
chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)

Related search result for "tran-ship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.