| (thực vật học) herbe à paillote. |
| | pièce de couverture en chaume (pour couvrir les chaumières). |
| | tableau; peinture. |
| | Tranh sinh hoạt |
| peinture de genre |
| | Tranh tôn giáo |
| peinture religieuse |
| | Phác qua bức tranh về tình hình |
| brosser un tableau de la situation. |
| | gravure. |
| | Sách có tranh |
| livre orné de gravures |
| | disputer |
| | Tranh giải cờ |
| disputer un prix d'échecs |
| | Trẻ tranh nhau đồ chơi |
| enfants qui se disputer un jouet |
| | à qui mieux mieux, à l' envi |
| | Tranh nhau hỏi tin tức người bạn đi xa về |
| demander à qui mieux mieux des nouvelles à un ami qui revient d'un long voyage |
| | bảo tàng tranh |
| | pinacothèque |