Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tranh


(thực vật học) herbe à paillote.
pièce de couverture en chaume (pour couvrir les chaumières).
tableau; peinture.
Tranh sinh hoạt
peinture de genre
Tranh tôn giáo
peinture religieuse
Phác qua bức tranh về tình hình
brosser un tableau de la situation.
gravure.
Sách có tranh
livre orné de gravures
disputer
Tranh giải cờ
disputer un prix d'échecs
Trẻ tranh nhau đồ chơi
enfants qui se disputer un jouet
à qui mieux mieux, à l' envi
Tranh nhau hỏi tin tức người bạn đi xa về
demander à qui mieux mieux des nouvelles à un ami qui revient d'un long voyage
bảo tàng tranh
pinacothèque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.