Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transact




transact
[træn'zækt]
ngoại động từ
làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết
to transact business
giải quyết công việc


/træn'zækt/

ngoại động từ
làm, thực hiện; giải quyết
to transact business giải quyết công việc

nội động từ
( with) kinh doanh với; thương lượng công việc với

Related search result for "transact"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.