Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transaction


[transaction]
danh từ giống cái
sự dàn xếp, sự thoả hiệp
Toute transaction vaut mieux qu'un procès
mọi sự dàn xếp đều hơn là kiện cáo
Une condamnable transaction de la conscience
một sự thoả hiệp với lương tâm đáng chê trách
(kinh tế) giao dịch
Transaction commerciale
giao dịch thương mại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.