Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transactor




transactor
[træn'zæktə]
danh từ
người điều đình thương lượng; người giao dịch


/træn'zæktə/

danh từ
người điều đình thương lượng; người giao dịch

Related search result for "transactor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.