Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transcender


[transcender]
ngoại động từ
(triết học) vượt lên trên
L'art peut-il transcender la vie ?
nghệ thuật có thể vượt lên trên cuộc sống được không
nội động từ
(thân mật) vượt hẳn lên trên, siêu việt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.