Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcontinental




transcontinental
[,trænzkɔnti'nentl]
tính từ
xuyên lục địa, vượt đại châu
a transcontinental railway
đường xe lửa xuyên lục địa


/'trænz,kɔnti'nentl/

tính từ
xuyên lục địa, vượt đại châu
a transcontinental railway đường xe lửa xuyên lục địa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.