Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcriber




transcriber
[træns'kraibə]
danh từ
người sao lại, người chép lại
(âm nhạc) người chuyển biên



(máy tính) thiết bị chép lại

/træns'kraibə/

danh từ
người sao lại, người chép lại
(âm nhạc) người chuyển biên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.