Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transect




transect
[træn'sekt]
ngoại động từ
cắt ngang, chặt ngang
danh từ
đường cắt ngang, đường chặt ngang


/træn'sekt/

ngoại động từ
cắt ngang, chặt ngang

Related search result for "transect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.