Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transept




transept
['trænsept]
danh từ
(kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ)
the north transept of the cathedral
cánh ngang đằng bắc của nhà thờ


/'trænsept/

danh từ
(kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.