Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transference




transference
['trænsfərəns]
Cách viết khác:
transferral
[træns'fə:rəl]
transferal
[træns'fə:rəl]
danh từ
sự chuyển; sự được chuyển; sự truyền
(pháp lý) sự chuyển nhượng, sự nhường lại (tài sản)
sự thuyên chuyển (trong công tác)
sự di chuyển



sự di chuyển, sự truyền

/'trænsfərəns/

danh từ
sự di chuyển
sự chuyển nhượng, sự nhường lại
sự thuyên chuyển (trong công tác)

Related search result for "transference"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.