| [transfert] |
| danh từ giống đực |
| | sự chuyển, sự dời |
| | Transfert de populations |
| sự chuyển dân cư, sự di dân |
| | Transfert de carcasses |
| sự di chuyển con thịt trong lò mổ |
| | Transfert de chaleur /transfert thermique |
| sự truyền nhiệt, sự chuyển nhiệt |
| | Transfert de capitaux d'un pays à un autre |
| sự chuyển vốn từ nước này đến nước khác |
| | Transfert de masse /transfert de poids |
| sự chuyển khối lượng/sự chuyển trọng lượng |
| | Transfert de la capitale |
| sự dời thủ đô, sự thiên đô |
| | Transfert d'une action |
| (kinh tế) sự chuyển một cổ phần |
| | Transfert d'activation |
| sự chuyển hoạt tính |
| | Transfert du dossier |
| sự chuyển hồ sơ |
| | Machine à transfert |
| máy di chuyển, máy chuyển dời |