Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transfigure




transfigure
[træns'figə]
ngoại động từ
thay đổi vẻ bề ngoài của ai/cái gì (nhất là để người đó/cái đó cao quý hơn hoặc đẹp hơn); tôn lên; làm đẹp lên
her face was transfigured by happiness
nét mặt cô ta rạng rỡ lên vì hạnh phúc


/træns'figə/

ngoại động từ
biến hình, biến dạng
tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.