Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transfigurer


[transfigurer]
ngoại động từ
thay hình đổi dạng
L'aurore a transfiguré la nature
rạng đông đã thay hình đổi dạng cho tạo vật
(nghĩa bóng) chuyển biến
Son influence a transfiguré le jeune homme
ảnh hưởng của ông ấy đã chuyển biến chàng thanh niên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.