Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transfigurer


[transfigurer]
ngoại động từ
thay hình đổi dạng
L'aurore a transfiguré la nature
rạng đông đã thay hình đổi dạng cho tạo vật
(nghĩa bóng) chuyển biến
Son influence a transfiguré le jeune homme
ảnh hưởng của ông ấy đã chuyển biến chàng thanh niên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.